Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy khuếch đại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplifier

Giải thích VN: Các thiết bị dùng để làm tăng kích cỡ về mặt vật hay [[khí.]]

Giải thích EN: Any of various other devices used to increase the magnitude of some physical or mechanical effect.

máy khuếch đại (nhiều tầng)
cascade amplifier
máy khuếch đại cao tần
high frequency amplifier
máy khuếch đại cao tần
RF amplifier
máy khuếch đại giới hạn
limiter amplifier
máy khuếch đại hạ tần
audio amplifier
máy khuếch đại hạ tần
low frequency amplifier
máy khuếch đại hình ảnh
video amplifier
máy khuếch đại hồi dưỡng
feed back amplifier
máy khuếch đại hồi dưỡng âm
negative feed back amplifier
máy khuếch đại hồi tiếp
feedback amplifier
máy khuếch đại hồi tiếp âm
negative feedback amplifier
máy khuếch đại ngăn cách
isolation amplifier
máy khuếch đại nghịch đảo
inverting amplifier
máy khuếch đại nhiều tầng
cascade amplifier
máy khuếch đại quang điện tử
optoelectronic amplifier
máy khuếch đại quay
rotary amplifier
máy khuếch đại quay
rotating amplifier
máy khuếch đại quay
rotating magnetic amplifier
máy khuếch đại radio
radio-amplifier
máy khuếch đại secvo
servo amplifier
máy khuếch đại thông số
parametric amplifier
máy khuếch đại thu
receiver amplifier
máy khuếch đại tổng trở cao
high impedance amplifier
máy khuếch đại trung tần
IF amplifier
máy khuếch đại tuyến tính
linear amplifier
máy khuếch đại video
video amplifier
máy khuếch đại X
X-amplifier
máy khuếch đại xoay
rotating amplifier
máy khuếch đại đẩy
amplifier balanced
máy khuếch đại điện tử
crystal amplifier
máy khuếch đại đối xứng
push pull amplifier
booster
máy khuếch đại công suất
power booster
magnifier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top