- Từ điển Việt - Anh
Máy làm khuôn rung
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jar molding machine
jar ramming machine
joggling machine
joggling molding machine
jolt molding machine
jolting machine
Xem thêm các từ khác
-
Thùy sau tuyến yên
pars posterior hypophyseos, posterior pituitary, posthypophysis, postpituitary -
Bộ cộng song song
one-column adder, parallel accumulator, parallel adder -
Bộ dao động nghẹt
blocking oscillator, squegger, squegging oscillator -
Bộ dao động nhảy tần
frequency-hopping oscillator -
Bộ dao động nội tại
keep-alive oscillator, local oscillator -
Dịch vụ dữ liệu
data service, dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết ( etsi ), connectionless broadband data service (etsi) (cbds), dịch vụ dữ liệu... -
Máy làm lạnh
chiller, chiller (chiller set), cooler, refrigerating machine, refrigerating plant, refrigeration machine, refrigerator, máy làm lạnh chất lỏng,... -
Máy làm lạnh chất lỏng
fluid chiller, fluid cooler, fluid cooler [chiller], liquid cooler -
Thủy thủ
danh từ, mariner, sailor, seaman, shipman, hand, mariner, seafarer, sailor, seaman -
Thủy tinh
danh từ, hydrostatic, fluidstatic, calcic silicate glass, foam glass, glass, glassy, mercury, glass, glassy, glass, marcury, (sao thủy), ba-lát thủy... -
Bộ dao động răng cưa
saw tooth oscillator -
Bộ dao động RC
rc oscillator -
Bộ dao động tại máy
keep-alive oscillator, local oscillator -
Bộ dao động tần số phách
beat frequency oscillator (bfo) -
Bộ dao động thạch anh
crystal controlled oscillator, crystal oscillator, quartz oscillator, bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, voltage controlled... -
Dịch vụ hạn chế
restricted service, limited service -
Dịch vụ hàng không liên thị
intercity air service -
Máy làm lạnh nước
chilled-water generating system, chilled-water generating unit, water chiller, water cooler, máy làm lạnh nước ( dùng máy nén ) pittông, reciprocating... -
Máy làm lạnh nước công nghiệp
industrial water chiller, industrial water chiller [cooler], industrial water cooler -
Thủy tinh chịu nhiệt
heat-resisting glass, oven proof glass, pyrex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.