Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy nén ống hút đúp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

double suction compressor
dual [multiple] effect compressor
dual effect compressor
multiple effect compressor

Xem thêm các từ khác

  • Tiền cảnh

    foreground, foreground program, front view, ảnh tiền cảnh, foreground image, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group...
  • Bộ điều khiển đĩa

    disk control unit, disk controller, disk handler, bộ điều khiển đĩa cứng, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk...
  • Bộ điều khiển giám sát

    supervisory control, giải thích vn : một trạm hoặc một bảng điều khiển đưa ra các bản đọc về điều kiện hoạt động...
  • Đĩa mềm dự phòng

    backup diskette
  • Đĩa mềm kết xuất

    dump diskette
  • Đĩa mềm trắng

    blank diskette
  • Máy nén paraffin

    paraffin press, giải thích vn : một máy nén lọc được sử dụng để tách dầu hỏa và nến sáp từ những sản phẩm chưng cất...
  • Máy nén phun

    injection compressor
  • Máy nén pittông

    air pump, piston compressor, reciprocal compressor, reciprocating compressor, máy nén pittông cao áp, high-pressure piston compressor, máy nén pittông...
  • Máy nén quay

    rotary compressor
  • Máy nén roto

    lysholm compressor, positive rotary compressor, rotary booster, rotary compressor, rotary machine, rotating compressor, rotating pump compressor, positive...
  • Tiền công

    pay, payment, salary, charge, consideration, emolument, hire, honorarium, pay, wage, tiền công lần cuối, final payment, tiền công phụ, salary...
  • Bộ điều khiển khối

    bh (block handler), block control unit, block handler, tập hợp bộ điều khiển khối, block handler set
  • Bộ điều khiển khung

    fh (frame handler), frame control, frame handler (fh)
  • Đĩa nén

    compact disk
  • Đĩa newton

    newton'disc, newton'disk
  • Địa nhiệt

    geothermy., geothermal, geothermal energy, geothermic, biểu đồ địa nhiệt, geothermal log, cấp địa nhiệt, geothermal depth, gradien địa...
  • Địa nhiệt học

    geothermics, geothermy
  • Địa nhiệt kế

    geothermometer, soil thermometer, giải thích vn : dụng cụ , thường là nhiệt kế có chứa thủy ngân [[]], được sử dụng để...
  • Đĩa nhiều lớp

    laminated record
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top