Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy phát hiện hỏa hoạn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fire detector

Giải thích VN: Thiết bị cảm ứng đươc sự tăng nhiệt độ, sau đó sẽ kích hoạt bộ phận bảo vệ chống cháy như chuông báo động hay hệ thống vòi phun [[nước.]]

Giải thích EN: A device that senses an increase in heat and then activates fire-preventive measures, such as sounding an alarm or turning on a sprinkler system.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top