- Từ điển Việt - Anh
Máy phát tiếng ồn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
noise generator
Xem thêm các từ khác
-
Máy phát tín hiệu
signal generator, signal injector, máy phát tín hiệu tương tự, analog signal generator -
Máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
signal generator, giải thích vn : thiết bị chạy bằng năng lượng điện dùng để kiểm tra hoạt động của thiết bị thu radio... -
Máy phát tĩnh điện
electrostatic generator, influence machine, static machine -
Tiếng ồn vô tuyến
radio interence, radio noise, radio-frequency heating, tiếng ồn vô tuyến mặt trời, solar radio noise, tiếng ồn vô tuyến điện cộng,... -
Bộ giải mã lênh
command decoder, instruction decoder -
Bộ giải mã stereo
stereo decoder -
Bộ giảm âm
baffler, damper, muffler, silencer, sound-absorber, bộ giảm âm vào, inlet muffler, bộ giảm âm xúc tác, catalytic muffler, bộ giảm âm... -
Điểm cực
pole, cấu hình điểm cực-điểm không, pole-zero configuration, cấu tạo điểm cực- zero, pole-zero configuration, phân bố điểm cực-điểm... -
Điểm cực cận
near point, proximum punctum, punctum proximum -
Điểm cực của biến đổi Laplace
poles of the laplace transform -
Điểm cực viễn
far point, punctum remotum -
Điểm cuối
dead end, end point, end point to point, ending point, endpoint, finishing point, fishing point, terminal, termination, end point, bộ nhận dạng điểm... -
Máy phát vô tuyến
transmitter, radio transmitter, máy phát vô tuyến giao thông, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, point source radio... -
Tiếng rít
birdies, howling, singing, whistle, whistling, tiếng rít bộ ngoại sai, heterodyne whistle, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor, giải... -
Bộ giảm âm xúc tác
catalytic converter, catalytic muffler, catalytic silencer -
Bộ giảm chấn
damper, buffer, bumper, counterbuff, dampener, damper, dash pot, dashing vessel, dashpot, detuner, fender, modulator, resonance damper, shock absorber,... -
Bộ giảm chấn bằng dầu
oil dashpot -
Bộ giảm chấn khí
air shock absorber, gas damper, gas shock (absorber) -
Điểm Curie
cruie point, cruie temperature, curie point, curie temperature, curie's point, điểm curie thuận từ, paramagnetic curie point, giải thích vn :... -
Điểm đã biết
point in question
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.