Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy quạt muội// dụng cụ quét muội

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

soot blower

Giải thích VN: Hệ thống phun hơi hoặc nước tách cặn, xỉ bám ra khỏi ống của nồi [[hơi.]]

Giải thích EN: A blasting system of air or steam jets that removes ash and slag deposits from the tubes of a steam generator.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top