Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy sấy có dây đai sàng

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

traveling-screen dryer

Giải thích VN: Một dây đai động làm bởi sàng để vận chuyển các chất ẩm vào khu vực sấy [[khô.]]

Giải thích EN: A moving belt made of screen that conveys damp substances through a heated drying zone.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top