Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy thổi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blast engine
blower
máy thổi (tâm) cây đá
ice blower
máy thổi cát kiểu khí nén
air sand blower
máy thổi khí để rửa
scavenging (air) blower
máy thổi kiểu từ tính
magnetic blower
máy thổi kiểu xoay
rotary blower
máy thổi ly tâm
centrifugal blower
máy thổi muội
boiler soot-blower
máy thổi tuyết di chuyển được
portable ice blower
máy thổi tuyết mang xách được
portable ice blower
máy thổi tuyết xách tay
portable ice blower
máy thổi xả khí
exhaust blower
máy thổi điện áp cao
electric high-pressure blower
blower or blowing engine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top