- Từ điển Việt - Anh
Máy trộn bê tông
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
batch mixer
batch plant
cement mixer
concrete mixer
- máy trộn bê tông atfan
- asphaltic concrete mixer
- máy trộn bê tông cưỡng bức
- compulsory concrete mixer
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- volume production concrete mixer
- máy trộn bê tông dùng điện
- electric concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu cánh cung
- concrete mixer with vibrating blades
- máy trộn bê tông kiểu trống lật
- tilting drum concrete mixer
- máy trộn bê tông kiểu trống xoay
- rotary drum concrete mixer
- máy trộn bê tông trên bánh hơi
- concrete mixer on pneumatic wheels
- máy trộn bê tông tự động
- automatic concrete mixer
concrete pug mill mixer
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu sự cố
alarm signal, incident signal, interference signal, jamming signal -
Bộ máy đo
set -
Bộ máy phát
generator set, bộ máy phát-động cơ, motor generator set, giải thích vn : hệ thống gồm có một hoặc nhiều máy phát chỉ với... -
Bộ máy phát-động cơ
motor generator, motor generator set -
Bộ máy xuất âm thanh
sound output transformer -
Điện thế ở cực
terminal voltage -
Điện thế tác dụng
active potential, active voltage, effective electromotive force -
Bộ mô phỏng
emulator, simulator, simulator (sim), bộ mô phỏng giao thức, protocol emulator, bộ mô phỏng rom, rom emulator, bộ mô phỏng tích hợp,... -
Bộ mô phỏng cảm giác
feel simulator -
Bộ mô phỏng máy tính
computer simulator -
Điện thế thấp
low tension, hồ quang điện thế thấp, low tension arc -
Điện thế thấp (hạ thế)
low tension -
Điện thoại
telephone., line-wire, phone, telephone, telephony, blower, phone, telephonic, bộ nối điện thoại, phone connector, buồng điện thoại, phone... -
Máy trộn cánh quạt
blade mixer, arm mixer -
Máy trộn cát
pug mill, sand mill, sand mixer -
Máy trộn chất lỏng bằng vòi phun
eductor, giải thích vn : thiết bị trộn các chất lỏng bằng bơm vòi [[phun.]]giải thích en : an instrument that mixes liquids with the... -
Máy trộn đất sét
clay kneader, clay mixer, clay-mixing machine, clay-working machine, pug mill, sand mill -
Bộ mô tả
descriptor -
Điện thoại có ảnh
visiophone -
Điện thoại dã chiến
field telephone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.