Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy xoi

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

molding machine

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ripper
scarifier

Giải thích VN: Một chiếc mày với những chiếc răng theo chièu xuôi xuống làm vỡ đất cứng mỏ đà hay trên đường tông trước khi xây lại hoặc đổ lại [[mặt.]]

Giải thích EN: A machine with downward projecting teeth for breaking hard soil at quarries and opencast pits and on asphalt roads prior to rebuilding or resurfacing.

scarifier teeth
tiller

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top