- Từ điển Việt - Anh
Mã nhị phân
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
binary code
coded-mark inversion
nonbinary code
Xem thêm các từ khác
-
Mã nhị phân tự nhiên
natural binary code -
Mã nhóm
group address, group code, group id, sự ghi mã nhóm, group code recording (gcr) -
Mạ nị ken
nickel plating -
Mạ niken
nickel plating, nickel-clad, nickel-plated, muối ( để ) mạ niken, nickel-plating salt, tấm mạ niken, nickel plated sheet, tôn mạ niken, nickel... -
Thêm vào
adjunctive, adjutage, affix, aid, annex, appendix, cue, intercalate, accession, accessory, add -
Then
danh từ, block, brad, cotter, dowel pin, joggle, keys, latch, spline, tab, tenon, timber connector, tongue, trenail, latch (of a door), transversal bar... -
Then bằng
feather, feather key, flat key, key on flat, parallel key, prismatic key, rectangular key, sunk key -
Bản thảo
danh từ, copy, draft, manuscript, script, selling off, copy, draft, manuscript, đính chính kỹ thuật bản thảo, draft technical corrigendum... -
Bản thể luận
ontological, ontology -
Bàn thí nghiệm
test slab, bench, laboratory table, stand, stationary unit, test bed, test stand, test table, testing bench, bàn ( thí nghiệm ) hóa học, chemical... -
Bản thiết kế cơ khí
mechanical design, giải thích vn : bản thiết kế máy móc , các thiết bị cơ khí hay tương tự sử dụng các nguyên lý và công... -
Má phanh
block, brake jaw, brake pads, brake shoe, braking clamp, chock, pad, shoe, skid, má phanh chính, primary shoe, giải thích vn : là một thiết bị... -
Mã phát hiện lỗi
edc (error detection code), error detecting code, error detecting code (edc), error-detecting code, error-detection code (edc), self-checking code, mã... -
Mã phép toán
opcode (operation code), operation code (opcode) -
Mã phụ thuộc
dependent code -
Ma phương
magic (al) square, magic square, magic square (matrix), magical square -
Then cài
blocking device, clamp, dowel, fasteners, latch, locking device, peg, ratchet, sneck -
Then chìm
inserted key, loose key, removable key, sunk key -
Then cửa
bar, catch, door bar, door check, door latch, elbow catch, latch, ratchet, thumb latch, window catch, giải thích vn : loại chốt hình chữ l với... -
Then cửa sổ
sash rail, window catch, window fastener
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.