Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản thể luận

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ontological
ontology

Xem thêm các từ khác

  • Bàn thí nghiệm

    test slab, bench, laboratory table, stand, stationary unit, test bed, test stand, test table, testing bench, bàn ( thí nghiệm ) hóa học, chemical...
  • Bản thiết kế cơ khí

    mechanical design, giải thích vn : bản thiết kế máy móc , các thiết bị cơ khí hay tương tự sử dụng các nguyên lý và công...
  • Má phanh

    block, brake jaw, brake pads, brake shoe, braking clamp, chock, pad, shoe, skid, má phanh chính, primary shoe, giải thích vn : là một thiết bị...
  • Mã phát hiện lỗi

    edc (error detection code), error detecting code, error detecting code (edc), error-detecting code, error-detection code (edc), self-checking code, mã...
  • Mã phép toán

    opcode (operation code), operation code (opcode)
  • Mã phụ thuộc

    dependent code
  • Ma phương

    magic (al) square, magic square, magic square (matrix), magical square
  • Then cài

    blocking device, clamp, dowel, fasteners, latch, locking device, peg, ratchet, sneck
  • Then chìm

    inserted key, loose key, removable key, sunk key
  • Then cửa

    bar, catch, door bar, door check, door latch, elbow catch, latch, ratchet, thumb latch, window catch, giải thích vn : loại chốt hình chữ l với...
  • Then cửa sổ

    sash rail, window catch, window fastener
  • Bẩn thỉu

    Tính từ: dirty, mean, grubby, foul, insanitary, nhà cửa bẩn thỉu, the house is dirty all over, ăn ở bẩn...
  • Bàn thô

    rough-plane, rough table, shrine, altar, workbench, workbench
  • Bàn thợ kính

    cutter's table
  • Bàn thợ mộc

    bench, carpenter's bench, joiner's bench
  • Bàn thổi

    blow table
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top