Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mít xoài

Thông dụng

(ít dùng) Nobody.
Chỉ đồ mít xoài
To be a mere nobbody.

Xem thêm các từ khác

  • Mỏ ác

    end of the sternum., (địa phương) fontanel, fontanelle.
  • Mờ ám

    dubious., Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng, to bring to light a dubious affair.
  • Mờ ảo

    ethereal; vaporous.
  • Mô bi lét

    moped.
  • Mộ bia

    danh từ. tombstone; gravestond.
  • Mộ binh

    (từ cũ) recruit soliders.
  • Mỡ chài

    pig's omental fat.
  • Mổ cò

    (thông tục) type very slowly with two fingers.
  • Mộ danh

    honnour the fame of be a great admirer of.
  • Mộ đạo

    devout.
  • Mộ địa

    danh từ., graveyard.
  • Mỡ gà

    chicken fat coloured., áo cánh lụa mỡ gà, a jacket made of chicken fat coloured silk.
  • Mở hàng

    make the first purchase in the day (of something) from someone., give as a new year's gift; handsel., bán mở hàng cho ai, to make thi first sale in...
  • Mô học

    (sinh vật) histology.
  • Mỏ khoét

    (thông tục) person who eats often.
  • Mỡ lá

    pig's side fat.
  • Mồ ma

    (some dead person's) lifetime., hồi còn mồ ma anh ta, in his lifetime.
  • Mở màn

    Động từ., to raise the curtain, to begin.
  • Bãi chăn thả

    grazing-land, grass-land, pasture., pasture enclosure
  • Bãi chợ

    danh từ, agora, hartal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top