Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môđun nhiệt điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thermoelectric battery
thermoelectric module

Xem thêm các từ khác

  • Tôi

    danh từ, Động từ, bad, friable, chilling, cure, dip, thoriveitite, advent, arrival, arrive, ingoing, capstan, drawwork, gin, hauler, jack up, purchase,...
  • Tôi (thép)

    anneal, harden, temper
  • Bơm cung cấp thay đổi

    variable delivery pump
  • Bơm cứu hỏa

    fire engine, fire pump
  • Bơm dẫn

    conduction pump, giải thích vn : một loại bơm cho phép các kim loại nóng chảy hoặc các chất lỏng dẫn điện khác chảy qua ống...
  • Bơm dầu

    oil fuel pump, oil pump, oiler, oil pump, giải thích vn : có tác dụng lưu thông dầu trong động cơ .
  • Bơm dầu bôi trơn

    lubricating oil pump
  • Đisunfat

    disulphate, pyrosulfate, pyrosulphate
  • Đisunphat

    disulfate, disulphate, pyrosulfate, pyrosulphate
  • Môđun phản lực nền đường

    subgrade reaction modulus
  • Tôi cacbon

    carbonize, carburation, carburetion, carburization, carburize
  • Tối đa

    tính từ, max, maximum value, ultimate, maximum, maximum
  • Bơm điện từ

    electromagnetic pump
  • Bơm đo

    metering pump, giải thích vn : một bơm dạng pittong đo lưu lượng chất lỏng chảy qua nó để điều chỉnh dòng chất [[lỏng.]]giải...
  • Bom dù nổ chậm

    parabomb, giải thích vn : một công-ten-nơ trong đó có chứa một chiếc dù mở [[chậm.]]giải thích en : a container equipped with a...
  • Bơm dùng bánh khía

    gear-type pump
  • Bơm dùng chân

    foot-pump
  • Đithionit

    dithionite, hyposulfite, hyposulphite
  • Đizain

    design
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top