Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mô hình đối tượng hệ thống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

SOM (System Object Model)
system object model
system object model (SaM)

Xem thêm các từ khác

  • Toa có động cơ đơn

    monomotor bogie, monomotor truck, motor bogie
  • Toa dắt

    salvage car, salvage lorry, towing vehicle, wrecker
  • Tọa độ

    danh từ, coordinate time system, coordinates, co-ordination number, positions, coordinate, to ordinate
  • Bộ tạo xung

    chopper, pulse generator, pulse generator (pg), pulser, bộ tạo xung nhịp ( xung đồng hồ ), clock pulse generator (cpg), bộ tạo xung đồng...
  • Bộ tập chung tuyến tính

    linear concentrator
  • Dinh dưỡng học

    bromatology, nutriology, threpsology
  • Đinh đường ray

    dog nail, plate nail, spike, đinh cố định đường ray, rail spike
  • Đinh găm

    pin, pin vise, thumb pin
  • Đinh ghim

    pin., pin, sprig, wire nail, gài giấy bằng mái bằng đinh ghim, to fasten papers with pins.
  • Mô hình dữ liệu

    data model, mô hình dữ liệu quan hệ, relational data model, giải thích vn : 1 . là kết quả của quá trình thiết kế mức quan niệm...
  • Mô hình đúc

    pattern for casting
  • Mô hình đứt gãy

    fracture pattern
  • Mô hình hạt độc lập

    independent particle model
  • Mô hình hạt nhân

    nuclear model
  • Tọa độ cong

    arc coordinate, curvilinear coordinate, curvilinear coordinates, curvilinear coordinator, tọa độ cong trực giao, orthogonal curvilinear coordinates
  • Tọa độ địa lý

    geographic (al) coordinates, geographic data, geographic position
  • Bộ tập trung

    concentrator, concentrator (cnc), concentrator (con), bộ tập trung các đường ( điện thoại ) tự lập, stand alone line concentrator, bộ...
  • Bộ tập trung đường dây

    line concentrator, remote concentrator, wire concentrator, môđun bộ tập trung đường dây, line concentrator module (lcm)
  • Bộ tập trung, máy cô đặc

    concentrator, giải thích vn : 1 . thiết bị tập trung điện vào trong máy phát . 2 . thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu...
  • Bồ tạt

    danh từ, potash, potassium hydroxide, potassium oxide, potass, potassium salt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top