- Từ điển Việt - Anh
Mũi tán rivê
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rivet set
Xem thêm các từ khác
-
Mũi tàu
bow, prow -
Mũi tàu đẩy
thrust cone -
Mũi tàu hình thìa (đóng tàu)
spoon bow -
Mũi tên
danh từ., arrow, arrow key (s), boom, needle, sag, arrow. -
Mũi tên chỉ
needle -
Tấm chắn Faraday
faraday cage, faraday screen, faraday shield -
Tấm chắn gió
air deflector, baffle, deflector plate, side board, wind barrier, wind defector, wind protection screen, wind screen, wind-break, wind-protective panel,... -
Hố thu nước
catch basin, pit, sink, sump, sink -
Hố thu nước bẩn
sump -
Hồ tích nước
accumulation lake, accumulation reservoir, impounding reservoir -
Hố tiêu năng
energy dissipater, stilling pond, stilling pool, water apron -
Độ võng tĩnh tại
static deflection -
Độ võng vĩnh cửu
permanent deflection -
Độ vững
robustness -
Độ vững chắc
solidify -
Đo xa
range finding, range, in bulk -
Mũi tên gió
vane, weather vane, wind vane -
Mũi tên vòm
arch camber, arch rise, camber, camber height, height, height of arch, lancet, ogive, pitch, rise of arch -
Mũi tên, mũi nhọn
arrow -
Mũi thẳng (đóng thuyền)
straight stem
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
