Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mưa (tia) vũ trụ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shower

Xem thêm các từ khác

  • Mùa ẩm

    wet season
  • Mưa axit

    acid fallout, acid rain, acidic rain, acid rain
  • Mưa axit khô

    dry acidic fallout
  • Tác nhân tạo bọt

    aerating agent, air entrancing agent, flotation frothier, sponging agent
  • Bưu hoa

    postage stamp
  • Bưu kiện

    Danh từ.: post parcel, parcel, postage parcel, postal parcel, bulk mailing, mail, mail matter, package, parcel post,...
  • Bưu phí

    danh từ., postage order, postage, postage, postage
  • Bưu phiếu

    postal order, money order, post office cheque, post office cheque account, postal order, tài khoản bưu phiếu, post office cheque account
  • Bưu thiếp

    danh từ, postcard, lettercard, mailing-card, post card, postal card, postcard, postcard, quảng cáo bưu thiếp, postcard ad
  • Buýt

    bus., bus, passenger car, giải thích vn : Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này...
  • Buýt địa chỉ

    address bus
  • Độ phân giải

    definition, resolution, resolution (res), resolving power, các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao, high definition multiplexed...
  • Độ phân giải cao

    high resolution, high resolution (a-no), high resolution (of an image), bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao, high resolution infrared...
  • Độ phân giải không gian

    spatial resolution
  • Mưa axit ướt

    wet acidic fallout
  • Mùa bận trung bình

    average busy season (abs)
  • Mưa băng giá

    freezing rain
  • Mưa bão

    rain - storm, storm rain, thunderstorm or convective rain, typhoon rain
  • Mưa bình thường

    general rain
  • Mưa bờ biển

    coastal rain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top