Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch điều khiển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

command circuit
control circuit
mạch điều khiển máy quay ghi
point machine control circuit
mạch điều khiển làm việc của ghi
point operating and control circuit
đo thử truyền dẫn mạch điều khiển tự động
Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
control column boss
controller
chip mạch điều khiển đĩa mềm
floppy disk controller chip
mạch điều khiển tự động
automatic controller
mạch điều khiển đĩa mềm
floppy disk controller chip
monitoring circuit
touch control

Giải thích VN: Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc [[cầu.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top