- Từ điển Việt - Anh
Mạch cộng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
add (ing) circuit
add circuit
adder
adder circuit
adding circuit
adding network
Xem thêm các từ khác
-
Mạch cộng hưởng
resonant circuit, resonant energy transfer, tank circuit, tuned circuit, tuning circuit, mạch cộng hưởng nối tiếp, series resonant circuit,... -
Mạch cộng hưởng song song
antiresonant circuit, parallel-resonant circuit, regulator cells, stopper circuit, tank circuit, giải thích vn : mạch cộng hưởng song song ở... -
Mạch công suất
power circuit, power conductor, mạch công suất lớn, high-power circuit -
Thích hợp
Tính từ: suitable, Động từ: to fit, ad, compatible, comport, conform, conformable,... -
Thích nghi
Động từ, accommodate, adaptation, adapted, adapt, to adjust oneself, to adapt to, mức thích nghi, adaptation level, sự thích nghi ( với )... -
Thích ứng
Động từ: to cope suitably, to adapt oneself, accommodate, adequate, appropriate, matched, pertinent, suitable,... -
Bảng lôgarit
table of logarithm, table of logarithms, logarithmic table -
Bảng luân phiên
alternative table -
Bảng lương
scale of rates, payroll, band earnings, payroll, wages sheet, tổng số lương ( trong bảng lương ) công xưởng, factory payroll -
Băng lưỡng kim
bimetallic strip, nhiệt kế băng lưỡng kim, bimetallic strip thermometer -
Dạng tấm (mỏng)
lamellar -
Dạng tên
name form -
Đăng ten
danh từ, lace, lace -
Đẳng tham số
isoparametric -
Dạng tháp nhọn
taper -
Dạng thấu kính
lens, lens-like, lens-shaped, lenticular, lentiform, dạng thấu kính băng, ice lens, cấu trúc dạng thấu kính, lenticular structure, lớp... -
Dạng thấu kính băng
ice lens -
Mạch đá
rock ledge -
Mạch đa hợp
compound circuits, compound circuit -
Thiếc
danh từ, bronze-bronze, phosphor-bronze, stannum, tin, stale urine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.