Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch lấy mẫu

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sampler
sampling circuit

Giải thích VN: Một mạch đầu ra sự lấy mẫu của các giá trị đầu vào tại một chuỗi điểm cùng [[lúc.]]

Giải thích EN: A circuit whose output is a sampling of the values of the input at a series of points in time.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top