Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch xây

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

weather stripping

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

joint
chiều dày mạch (xây)
joint thickness
mạch (xây) so le
staggered joint
mạch xây bằng
flat joint
mạch xây chèn vữa
pointed masonry joint
mạch xây chèn vữa
pointing joint
mạch xây chữ V
V-shaped joint
mạch xây dọc
longitudinal joint
mạch xây dọc trung tâm
longitudinal center joint
mạch xây dựng
construction joint
mạch xây dựng
transverse joint
mạch xây hình chữ V
mason's joint
mạch xây hình chữ V
vee joint
mạch xây lồi
convex joint
mạch xây lồi
tuck pointed joint
mạch xây lõm
concave joint
mạch xây lõm
masonry hollow joint
mạch xây miết phẳng
flat-joint jointed pointing
mạch xây miết phẳng
flush joint
mạch xây miết vữa hoặc ma tít
tuck pointed joint
mạch xây ngang
horizontal joint
mạch xây ngang
horizontal masonry joint
mạch xây đỉnh vòm
crown joint
mạch xây phẳng
flat joint
mạch xây rỗng
masonry hollow joint
mạch xây thẳng (xây tường)
straight joint
mạch xây thẳng đứng
vertical joint
mạch xây tường
wall joint
mạch xây đầy
flat joint
mạch xây đứng
cross joint
mạch xây đứng
masonry vertical joint
mạch xây đứng thẳng
straight joint
sự ăn mòn mạch xây
brickwork joint acidifying
sự bít mạch xây
joint sealing
sự không đặc mạch xây
joint untightness
sự miết mạch xây
masonry joint clearing
sự miết mạch xây lõm
key joint pointing
sự trát mạch xây
joint sealing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top