Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng dòng xoay chiều

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

AC circuit
AC network
alternating-current network

Xem thêm các từ khác

  • Mạng dữ liệu

    data work, data network, dịch vụ mạng dữ liệu quản lý, managed data network service (metran), mã nhận dạng mạng dữ liệu, data network...
  • Mạng dữ liệu công cộng

    pdn (public data network), public data network, public data network (pdn)
  • Màng ngăn

    apron, baffle, baffle plate, baffler, barrier, diagram plate, diaphragm, diaphragm plate, dividing diaphragm, end diaphragm, membrane, septum, skin-stressed...
  • Bắt bu lông

    bolting, giải thích vn : nối các chi tiết với nhau sử dụng bu lông , đai ốc hay đinh tán ; phương tiện thông thường để khớp...
  • Bắt buộc

    Động từ: to compel, constrained, enforce, imperative, mandatory, obligate, obligatory, unconditional, bind, compulsory,...
  • Bất cần

    don't care, couldn't care less, dismissive, unconcerned, fatalistic, unnecessary
  • Danh sách tải ứng dụng

    all (application load list), application load list, application load list (all)
  • Danh sách tên

    name list
  • Danh sách tham số truyền thông

    communication parameter list
  • Mạng nghịch

    reciprocal lattice, vectơ mạng nghịch, reciprocal lattice vector
  • Mạng nghiên cứu hàn lâm châu âu

    european academic research network (earn), european academic research network
  • Bắt chặt

    fasten, fix, rigid
  • Bắt cháy

    take fire, blaze-torch
  • Bắt chéo

    criss-cross, crossed, decussatio, liệt chân bắt chéo, crossed leg palsy, lưới dây căng bắt chéo, crossed-catenary network, tầm che nắng...
  • Bát chữ

    galley, matter, typesetting
  • Bát chữ đứng

    standing type
  • Bát chữ thẳng

    straight text matter
  • Bắt chước

    Động từ: to ape, to imitate servilely, imitate, imitation, simulate, simulation, trẻ con hay bắt chước người...
  • Bắt cóc

    Động từ: to kidnap, to hijack, kidnap, bắt cóc trẻ em để tống tiền, to kidnap childrens for a ransom,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top