Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng diện rộng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

WAN (Wide Area Network)
wide area network

Giải thích VN: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai [[dặm).]]

bộ đồng xử giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
Satellite Wide Area Network (SWAN)
mạng diện rộng tuyến
wireless wide area network
mạng diện rộng-WAN
wide area network (WAN)
môđun giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
Wide Area Network (WAN)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top