Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mảnh vỡ

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

fragment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chip
debris
rơi các mảnh vỡ
debris fall
sự sử dụng các mảnh vỡ
utilization of debris
discard
fraction
fragment
scrap
mảnh vỡ tông
concrete scrap
shatter
shiver
span

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top