Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắt vát

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

chamfering

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

chamfered

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

flanning

Giải thích VN: Mặt nghiêng bên trong của một cửa sổ, đố cửa sổ, bếp hoặc cửa ra vào từ khung tới mặt trong của một bức [[tường.]]

Giải thích EN: The internal splay of a window, window jamb, fireplace, or doorway from the frame to the inner face of a wall.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bevel
cant
chamfer
cone
edged surface
heel
scarf
slant
splay
tilt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top