- Từ điển Việt - Anh
Mặt bích
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
collar
flange
- khớp mặt bích
- flange hinge
- khuỷu mặt bích
- flange bend
- mặt bích bít đầu ống
- blank flange
- mặt bích bít đầu ống
- blind flange
- mặt bích bộ tản nhiệt
- radiator flange
- mặt bích cổ ống hàn
- welding neck flange
- mặt bích có ren vít
- screw flange
- mặt bích cuối
- end flange
- mặt bích ghép hai bulông
- two-bolted flange
- mặt bích giảm áp
- reducing flange
- mặt bích hãm
- brake flange
- mặt bích liên kết
- joint flange
- mặt bích lọc cản
- choke flange
- mặt bích nối
- connecting flange
- mặt bích nối ống
- pipe flange
- mặt bích ống
- pipe flange
- mặt bích ống kẹp
- clamped tube flange
- mặt bích ống nối
- adapter flange
- mặt bích ống nối có ren
- threaded adapter flange
- mặt bích ống nối gắn bulong
- studded adapter flange
- mặt bích ôvan
- oval flange
- mặt bích tấm lót
- saddle flange
- mặt bích thắt
- neck flange
- mặt bích thử nghiệm
- test flange
- mặt bích trục (bánh răng)
- axle flange
- mặt bích trục bánh răng
- pinion shaft flange
- mặt bích trượt
- slip-on flange
- mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated blind flange
- mặt bích đặt
- blind flange
- mặt bích đối tiếp
- mating flange
- mối nối mặt bích
- crossover flange
- mối nối mặt bích
- flange joint
- nửa mặt bích
- half-flange
- nút mặt bích
- blind flange
- sự lắp (theo) mặt bích
- flange mounting
- sự lắp theo mặt bích
- flange mounting
- đệm lót mặt bích
- flange gasket
lip
set collar
Xem thêm các từ khác
-
Mặt bích đối tiếp
mating flange -
Mặt bích liên kết
joint flange -
Mặt bích nối
connecting flange -
Mặt bích nối ống
pipe flange -
Thiết bị tiêu âm
amortisseur, sound absorber, sound damper, sound muffler -
Bay
Động từ: to fly, to fade, to go, to fail (in an examination), you, danh từ, seven, fly, regiment, trap, flock,... -
Bậy bạ
Tính từ: như bậy, nonsense, nói bậy bạ, to talk nonsense, làm những việc bậy bạ, to do objectionable... -
Bay bổ nhào
dive -
Bay bướm (chữ)
fugitive -
Bẫy cát (địa chất)
sand trap -
Đất không ổn định
instable ground, running ground, running soil, soil runoff, unstable ground, unstable soil, unsteady soil, yielding ground -
Đất không quặng
dead ground, waste -
Đất không thấm nước
impermeable ground, impervious soil, timpervious ground -
Đất không xói
earth not liable to scour -
Đặt kích cỡ
setting gauge, giải thích vn : một thước đo tiêu chuẩn để kiểm tra một giới hạn đo hay một sự điều chỉnh một bể cho... -
Đất kiềm
alkali earth, alkaline earth, alkaline soil -
Đặt lại
reset -
Đất tơi xốp
running soil, noncohesive soil -
Đất trầm tích
sedimentary soil -
Đặt trang
make up, sự đặt trang tách rời, separate make-up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.