Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bay

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To fly
quan sát những con chim tập bay
to watch the birds learn to fly
vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
the satellite flew past in the sky
đạn bay rào rào
bullets flew past
tin chiến thắng bay đi khắp nơi
the news of victory flew to every place
To fade, to go
áo mi bay màu
The shirt has faded
nốt đậu đang bay
the smallpox pustules are going
To fail (in an examination)
không cánh bay
to vanish without a trace

Đại từ

You
tụi bay
You folks; you boys; you girls
Danh từ
Trowel
Palette knife
Roughing chisel

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

seven

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fly
regiment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

trap

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

flock
swarm
lure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top