- Từ điển Việt - Anh
Mặt ngoài
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
EXT 1. exterior
exterior (EXT)
face
finishing coat
front
front face
grain side
hair side
outer side
outside
outside face
superficial
surface
- áp lực mặt ngoài
- surface pressure
- bề mặt ngoài
- exterior surface
- cặp nhiệt đo mặt ngoài
- surface thermocouple
- có mặt ngoài tôi
- surface-hardened
- dòng (điện) mặt ngoài
- surface current
- dòng mặt ngoài
- surface current
- gỉ mặt ngoài
- surface rust
- hấp thụ mặt ngoài
- surface absorption
- hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài
- outside surface heat transfer coefficient
- hoạt động mặt ngoài
- surface active
- lớp mặt ngoài
- surface course
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- mặt ngoài, mặt ngách
- vestibular surface
- máy doa mặt ngoài
- surface broaching machine
- năng lượng mặt ngoài
- surface energy
- sự căng mặt ngoài
- surface tension
- sự giao mặt ngoài
- surface broaching
- sự lắp ráp mặt ngoài
- surface mounting
- sức căng mặt ngoài
- surface tension
- vật lý mặt ngoài
- surface physics
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian khấu hao
amortization period, recovery period, reimbursement period, repayment period, depreciation period -
Bê tông thạch cao
gypsum concrete, plaster concrete, bê tông thạch cao xốp, cellular gypsum concrete, gạch bê tông thạch cao, gypsum-concrete block -
Bê tông thông thường
conventional concrete, medium concrete, normal concrete, normal-weight concrete, ordinary concrete -
Bê tông thường
common concrete, normal concrete, plain concrete, unreinforced concrete -
Bê tông thủy công
hydraulic concrete, hydro-technical concrete -
Bê tông thủy tinh
glass-concrete, glass concrete -
Bê tông tổ ong
aircrafted concrete, cell concrete, cellular concrete, cellular expanded concrete, crated concrete, hollow concrete, bê tông tổ ong vôi sét, cellular... -
Bê tông toàn khối
integral concrete, monolithic concrete -
Đầu lọc có cuộn dây động
moving coil pickup -
Đau lòng
Động từ, grief, to feel great arguish, to feel deep grief -
Dầu lửa
kerosene, paraffin, petroleum, petroleum fluid, rp-1 (kerosene), giải thích vn : chất lỏng nhớt , không màu , dễ bắt lửa cùng với mùi... -
Đầu lục giác
hex head, hexagon head, hexagonal head, vít đầu lục giác, hexagon head screw, bulông đầu lục giác, hexagonal-head bolt, vít đầu lục... -
Thời gian không hoạt động
idle time, inactive time, inoperable time -
Đầu lưới
proglossis, wire end -
Đầu lưỡi phay
end mill -
Đầu mạ đồng thau
brazed-on tip -
Đầu mài
grinding head, wheel head -
Đầu mài doa
hone, honing tool -
Đầu mài khôn
hone -
Dấu mài rà
lap mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.