Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mỏ cặp ống

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pipe vice

Xem thêm các từ khác

  • Mỏ cặp vạn năng

    universal vise, giải thích vn : một mỏ cặp có thể quay mọi hướng và cố định ở một vị trí . còn gọi là: toolmaker's [[vise.]]giải...
  • Mỏ cát

    sand pit, cutter, cutting blowpipe, cutting nozzle, cutting torch, flame cutter, torch
  • Bộ ráp-dỡ gói

    packet assembler-disassembler (pad), packetizer depacketizer, pad (packet assembler-disassembler)
  • Bờ rìa

    curb
  • Bộ ròng rọc

    blocking, pulley brace
  • Bộ ròng rọc động

    traveling block, travelling block
  • Điều sáng

    iris, cửa điều sáng cộng hưởng, resonant iris, cửa điều sáng tự động, automatic iris
  • Điều tần

    frequency modulation, biến điệu tần số, frequency modulation (fm), biến điệu tần số-fm, frequency modulation (fm), ghi biến điệu...
  • Điều tần giải hẹp

    nbfm (narrow-band frequency modulation)
  • Điều tiết

    regulate., accommodate/ accommodation., accommodate, moderate, regulation, setting, regulate, regulation, Điều tiết hiệu suất của một cái...
  • Mố cầu

    abutment, abutment, end support, breast abutment, bridge abutment, retaining wing
  • Titan

    titanic, titanium (ti), titanous, bột titan trắng, titanic white, quặng sắt titan, titanic iron ore
  • To

    tính từ, vast, paint, silk, big, grand, gross, heavy, party, squad, team, lamella, plate, unit, big, silk, nest, pool, section, team, folio, list, piece,...
  • Bộ rôto

    rotor assembly
  • Bộ rửa gió

    washer, air, air washer, giải thích vn : một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch , làm ẩm hay làm...
  • Bộ rung

    vibrator, bộ rung kapp, kapp vibrator, bộ rung toàn sóng, full-wave vibrator, bộ rung đồng bộ, synchronous vibrator, lò xo của bộ rung,...
  • Bộ rung đồng bộ

    synchronous vibrator
  • Bộ sàng

    mesh series, nest of sieves, set of sieves
  • Điều tiêu

    focalize, focus, focusing, sự điều tiêu, focus modulation, sự điều tiêu tĩnh, static focus, đèn điều tiêu, focus lamp, điều tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top