Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

To

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
big

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

vast

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

paint

Y học

Nghĩa chuyên ngành

silk

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

big
grand
gross
heavy
party
squad
team
lamella
plate
unit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

big
silk
nest
pool
section
team
folio
list
piece

Xem thêm các từ khác

  • Bộ rôto

    rotor assembly
  • Bộ rửa gió

    washer, air, air washer, giải thích vn : một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch , làm ẩm hay làm...
  • Bộ rung

    vibrator, bộ rung kapp, kapp vibrator, bộ rung toàn sóng, full-wave vibrator, bộ rung đồng bộ, synchronous vibrator, lò xo của bộ rung,...
  • Bộ rung đồng bộ

    synchronous vibrator
  • Bộ sàng

    mesh series, nest of sieves, set of sieves
  • Điều tiêu

    focalize, focus, focusing, sự điều tiêu, focus modulation, sự điều tiêu tĩnh, static focus, đèn điều tiêu, focus lamp, điều tiêu...
  • Điều tra

    investigate, inquire, take a census of., inspect, investigate, investigation, investigation , gsurvey, prospect, survey, surveying, enquiry, investigation,...
  • Mố cầu rỗng

    cellular abutment, hollow abutment, hollow-type pier
  • Mỡ chống ăn mòn

    corrosion-inhibiting grease, slush
  • Mố chữ T

    tee-abutment, straight abutment
  • Mỡ chuốt dây

    drawing grease
  • Bộ sắp xếp dãy

    sequencer, giải thích vn : một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một [[chuỗi.]]giải thích en : a mechanical...
  • Bộ sáu

    sextet
  • Bộ sấy

    dehydrator, drier, dryer, electric heater, heater, giải thích vn : thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh .giải thích vn : với...
  • Bộ sấy điện

    electric heater
  • Bộ sấy khô

    desiccator
  • Bộ sấy không khí

    air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, recuperative air heater, bộ sấy không khí kiểu ống, tubular air heater
  • Tổ chức

    Động từ, contexture, create, institute, organize, body, machine, machinery, organization, organize, sales management, service, to establish, to set...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top