Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mỏ hàn

Mục lục

Thông dụng

Soldering-iron.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bit
blow lamp
blow pipe
blowtorch
burner
copper bit
iron
nozzle
retard
solderer
soldering bit
soldering copper
soldering gun
soldering iron

Giải thích VN: Dụng cụ hàn thường điện trở đốt nóng, mỏ hàn bằng đồng, dùng nung các mối nối cần hàn.

soldering lug
soldering tool
soldering-iron
tip welding
torch
welding blowpipe
welding burner
welding gun
welding nozzle
welding tip
welding torch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top