- Từ điển Việt - Anh
Mỏ hàn điện
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
electrical solderer
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric soldering iron
Xem thêm các từ khác
-
Mỏ hàn đồng
bit, brazing blowpipe, copper bit, iron, soldering bit, soldering copper, soldering iron -
Mỏ hàn gây bồi
bed groyne, low level groyne, sediment groyne -
Mỏ hàn hơi
acetylene blowpipe, blowpipe, burner, burner nozzle, gas burner, soldering blowpipe, torch, welding blowpipe, welding blowpiper -
Bộ tách kênh
demultiplexer, demultiplexer (dmux), demux -
Bộ tách lỏng
liquid leg, liquid separation vessel, liquid separator, bộ tách lỏng phía hạ áp, low-side liquid separator -
Bộ tách sóng
demodulator, detector, rectifier, sensor with no moving parts, transponder, detector, bộ tách sóng có khóa pha, phase locked demodulator, bộ tách... -
Định nghĩa lệnh
command definition, mệnh đề định nghĩa lệnh, command definition statement, ngôn ngữ định nghĩa lệnh, cdl (commanddefinition language),... -
Định nghĩa macro
macrodefinition, macro-definition, định nghĩa macro hệ thống, system macro definition, định nghĩa macro nguồn, source macro definition -
Định nghĩa mạng
network definition, ngôn ngữ định nghĩa mạng, ndl (networkdefinition language), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language... -
Mỏ hàn oxyxetilen
oxyacetylene torch, giải thích vn : một dụng cụ sử dụng khí õy và axetilen để tạo ra một ngọn lửa cực nóng để nung , hàn... -
Mỏ hàn vảy
bar solder, bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering copper, soldering iron -
Mỏ hàn xì
acetylene blowpipe, blow pipe, gas burner, gas ring, soldering blowpipe, welding blowpipe -
Mỏ hàn xì tia lưu huỳnh
jet sulfur burner, jet sulphur burner -
Bộ tách sóng ánh sáng
light detector -
Bọ tách sóng Cherenkov
cerenkov detector -
Bộ tách sóng đồng bộ
synchronous detector -
Bộ tách sóng đường bao
envelope detector -
Định nghĩa tập dữ liệu
data set definition, data set definition (dsd), dsd (data set definition), định nghĩa tập dữ liệu động, dynamic data set definition -
Định nghĩa tập tin
define-the-file (dtf), dtf (define-the-file), file definition, định nghĩa tập tin truyền thông, communication file definition -
Định nghĩa trường
field definition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.