- Từ điển Việt - Anh
Mối ghép
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connection
joint
- kẹp mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint clamp
- mối ghép (ở) góc
- corner joint
- mối ghép bằng mặt bích
- flanged joint
- mối ghép bằng mộng xoi
- rebated joint
- mối ghép bằng ống nối
- socket joint
- mối ghép bằng rãnh và then
- grooved and tongued joint
- mối ghép bích
- flange joint
- mối ghép bích
- flanged joint
- mối ghép bù trừ
- slip joint
- mối ghép bulông
- bolt joint
- mối ghép bulông
- boltted joint
- mối ghép bulông
- threaded joint
- mối ghép cáp
- cable joint
- mối ghép chập đầu
- end-lap joint
- mối ghép chặt
- strength tight joint
- mối ghép chồng
- shear joint
- mối ghép có tấm đệm cứng
- joint with rigid insertion
- mối ghép hơi nước
- steam jet joint
- mối ghép lăng trụ
- prismatic joint
- mối ghép mộng
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng vuông góc
- miter joint
- mối ghép mộng vuông góc
- mitre joint
- mối ghép nối
- butt joint
- mối ghép nối
- scarf joint
- mối ghép nối
- splice joint
- mối ghép ren
- screw (ed) joint
- mối ghép ren
- threaded joint
- mối ghép so le
- rabbet joint
- mối ghép so se
- half-groove joint
- mối ghép tháo được
- detachable joint
- mối ghép thủy tinh mài
- ground glass joint
- mối ghép đinh tán
- rivet joint
- mối ghép đinh tán
- riveted joint
- mối ghép động
- movable joint
- mối ghép động
- sliding joint
junction
muff
scarf
Giải thích VN: Phần cuối của một tấm hoặc một khớp [[nối.]]
Giải thích EN: The end of any piece in a scarf joint.
seam
splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- fusion splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cáp quang
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- mối ghép chồng có bậc
- step splice
- mối ghép cơ học
- mechanical splice
- mối ghép nối
- splice joint
Xem thêm các từ khác
-
Mối ghép bằng mộng xoi
rebated joint -
Mối ghép bằng nóng chảy
fusion splice -
Bom kinh khí
h bomb -
Bơm làm thoát nước
drainage pump, draining engine, draining pump -
Bơm lạnh sâu
cryopump -
Bơm lên
blow up -
Bơm loại thoi đẩy
plunger pump -
Độ chiết quang
refraction, refringence, refringency -
Độ chiếu nắng
insolation -
Độ chiếu sáng
illuminance, illumination, illumination level, luminosity, mức độ chiếu sáng, level of illumination -
Độ chính xác
accuracy, accuracy rating, correctness, degree (of accuracy), degree of accuracy, degree of precision, exactitude, exactness, fidelity, order of accuracy,... -
Mối ghép bằng ống nối
socket joint -
Mối ghép bích
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged joint -
Mối ghép bù giãn nở
expansion coupling -
Mối ghép bù trừ
expansion coupling, slip joint -
Mối ghép bulông
bolt joint, bolted connection, bolting, boltted joint, boltted union, nipple, threaded joint -
Mối ghép cáp
cable splicing, cable joint -
Mối ghép cáp cơ khí
mechanical splice -
Mối ghép cáp quang
fiber -optic splice, fibre - optic splice, optical fiber splice, optical fibre splice -
Mối ghép chèn PVC
pvc insert fitment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.