Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mộng răng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cog
concealed tenon joint
tongue wood

Xem thêm các từ khác

  • Trầm tích vôi

    calcareous deposit, caliche, lime deposit
  • Trầm tích vụn

    clastic sediment, detrital deposit, lagoon deposit
  • Bước nhảy thủy lực

    hydraulic jump, bước nhảy thủy lực chì, submerged hydraulic jump, chiều dài bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài...
  • Bước phát minh

    inventive step
  • Bước quấn dây

    coil span, pitch, winding pitch, giải thích vn : số khe do vòng dây quấn được trong phần ứng gọi là rãnh vòng quấn .
  • Bước răng

    lead, pitch, pitch of teeth, pitch screw, sprocket, tooth distance, tooth pitch, bước răng chẵn, even pitch, bước răng cưa, saw pitch, bước...
  • Bước răng cưa

    saw pitch
  • Độ kháng từ

    coercive force, coercivity, độ kháng từ chu kỳ, cyclic coercivity, giải thích vn : từ trường cần thiết để giảm từ dư xuống...
  • Độ khít

    compactness, density, leak tightness, tightness, độ khít kín không rò nước, tightness (watertightness)
  • Độ khô

    drought, dryness, dryness drying-out
  • Độ khoan sâu

    drilling depth, drill footage, giải thích vn : Độ sâu để đo lỗ khoan , được đo bằng đơn vị đo [[feet.]]giải thích en : the...
  • Mộng rãnh

    joint, housed
  • Móng riêng lẻ

    footing, foundation block, single footing
  • Móng rời

    column footing, independent footing, individual base, individual footing, mat, pad foundation
  • Móng sâu

    foundation, deep, deep foundation
  • Móng sỏi

    gravel foundation, border, mortice, mortise
  • Mộng soi rãnh

    plough, plough plane, plow, plow plane
  • Móng tấm

    mat footing, mat foundation, panel foundation, raft foundation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top