- Từ điển Việt - Anh
Một lớp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monolayer
one-layer
single layer
single-ply
Xem thêm các từ khác
-
Một lưỡi
single-edge -
Buồng lái
steering bridge, steering room, cab, cabin, canopy, cockpit, house, operator's cage, cockpit, buồng lái xuồng máy, a motor-boat steering room, buồng... -
Buồng lái vệ sinh
environmental cab, giải thích vn : bộ phận có người điểu khiển của một cái máy kéo , được thiết kế để tạo sự thoải... -
Độ nghiền mịn tối ưu
optimum grind -
Độ nghiền nhỏ
freeness, freeness value -
Độ nghiền vụn
freeness, freeness value -
Đổ nghiêng
tilt, declination, acclivity, angularity, batter, bevel, bias, cant, cocking, declination, declination (dec), decline, declivity, degree of bank, deviation,... -
Độ nghiêng bulông chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng cắt chính của dao
tool cutting-edge angle, tool cutting-edge inclination -
Độ nghiêng chốt chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng chùm
beam tilt -
Độ nghiêng cơ
mechanical tilt -
Độ nghiêng của bánh xe
camber of the wheel centre, wheel camber, wheel dip -
Một mẻ/đợt
batch, giải thích vn : 1 . số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất . 2 .... -
Một mép (đĩa mài)
single-edge -
Buồng làm lạnh
cooling-down room, refrigerated compartment, refrigerating loft -
Buồng làm lạnh nhanh
quick-chilling room, rapid-chilling chamber, rapid-chilling room, quick-freezing room -
Buồng lặn
bathyscaph, caisson, immersion cell, buồng lặn bằng thép, steel caisson -
Độ nghiêng của quỹ đạo
inclination of orbit, orbit inclination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.