Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mờ sáng

Thông dụng

Dawn, daybreak.

Xem thêm các từ khác

  • Ác miệng

    tính từ, foul-mouthed, foul-tongued
  • Ác mó

    danh từ, parrot, shrew, termagant
  • Mô tê

    chẳng biết mô tê gì cả to know anything at all; not to make head or tail of something.
  • Ác mô ni ca

    danh từ, mouth-organ
  • Mo then

    mountain sorceers.
  • Mở tiệc

    give a banquet, banquet., mở tiệc chiêu đãi, to give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption.
  • Ác nghiệt

    tính từ, cruel, venomous, harsh, spiteful
  • Ác ôn

    danh từ, tính từ, enemy-hired killer, wicked thug, ruffianly, thug-like
  • Ắc qui

    Danh từ: battery, nạp ắc qui, to charge a battery
  • Mô tô thuyền

    side-car.
  • Ác quỷ

    danh từ, demon, fiend
  • Mõ tòa

    (từ cũ) usher, bailiff.
  • Ác tâm

    danh từ, malice, malignity, ill will
  • Mở toang

    open (the door) wide.
  • Nghiên cứu sinh

    post-granduate., research student
  • Ác thú

    danh từ, beast of prey
  • Mơ tưởng

    Động từ., to dream.
  • Mơ ước

    Động từ., to dream of.
  • Á-căn-đình

    Danh từ: argentina, argentine, tính từ, người á-căn-đình, argentinian, argentinian
  • Mổ xác

    (y học) make a autopsy., sự mổ xác, autopsy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top