Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mụn nhọt

Thông dụng

Furuncle; boil.

Xem thêm các từ khác

  • Mùng

    (địa phương) mosquito-net.
  • Âu yếm

    Động từ: to caress, to fondle, âu yếm một con búp bê, to fondle a doll, cử chỉ âu yếm, caressing...
  • Áy

    tính từ, withered (nói về cỏ)
  • Mừng công

    make merry (on the occasion of some success)., lễ mừng công thắng trận, a triumphal merry-making party., mừng công nhà máy hoàn thành kế...
  • Áy náy

    (to feel) uneasy, áy náy vì không giúp được bố mẹ mình, to feel uneasy for having not been able to help one's parents
  • Mừng quýnh

    be overjoyed; bubble over with joy.
  • Mừng rỡ

    happy, pleased, glad.
  • Mừng rơn

    be beside oneself with joy.
  • Mừng thầm

    feel a secret joy; rejoice inwardly.
  • Ba ba

    danh từ, trionychid turtle
  • Mừng tuổi

    express new year's day wishes (to someone for being a year older)., to congratulate someone on advancing in years (on the occasion of new year's day),...
  • Ba bảy

    more than one, several, a variety of, có ba bảy cách lấy lòng ông ta, there is more than one way of winning his favour
  • Ba bề bốn bên

    the four winds
  • Ba bị

    Danh từ: bogey, bogy, bugbear, bugaboo, Tính từ: seedy, shabby, battered, unprincipled,...
  • Bà bô

    (thông tục) mother.
  • Ba bó một giạ

    a sure thing
  • Ba chân bốn cẳng

    at top speed; as fast as one's legs could carry one
  • Bà chằng

    danh từ, meanie, bitch, tough cookie, ogress, tough biddy
  • Ba chỉ

    Danh từ: side, miếng thịt ba chỉ, a cut of pork side
  • Mươi hai

    a dozen.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top