Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mức độ

Mục lục

Thông dụng

Set standard, set level, set measure (for action).
Làm cũng phải mức độ
There must be set measures to every action.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

degree
extent
level

Giải thích VN: Trị số biên độ của sóng,...

plane
point
rate
rating
ratio
stage
step

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top