- Từ điển Việt - Anh
Mang lợi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
economic
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị gia ẩm
humidification [humidifying] device, humidification device, humidifying device, humidifying machinery -
Bánh răng mặt đầu
face gear, crown wheel -
Bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
ring gear -
Bánh răng mặt trời
centre gear, sun gear or sun wheel, sun wheel -
Bánh răng mẫu
gear master -
Bánh răng nghiêng
helical gear, screw wheel, spiral wheel, stem-pinion, worm gear, worm wheel, truyền động bánh răng nghiêng, helical gear drive, bánh răng nghiêng... -
Bánh răng nón
bevel gear, bevel wheel, conical gear, miter wheel, mitre wheel, bánh răng nón răng cong, spiral bevel gear -
Dao động tự kích thích
self-excited vibration, self-excited vibrations, self-induced vibrations -
Dao động tuần hoàn
cyclic variation, periodic oscillation, periodic oscillations -
Dao động tuyến tính
linear vibrations, linear oscillation -
Dao động uốn
flexural vibration, bending vibration -
Dao động xoắn
torsion oscillation, torsional vibration, bộ giảm dao động xoắn, torsional vibration damper -
Đạo đức
danh từ, moral, morality, ethics, morals, morality -
Dao dưới (máy cắt)
bed knife -
Màng lỏng
fluid film, liquid film -
Máng lót
liner, máng lót có vai, flanged liner, máng lót ổ trục, bearing liner, máng lót rắn, solid liner -
Mạng lưới
danh từ., grating, grid, grid system, lattice, latticed, lay-out, mains, mesh, meshed network, net, netting, network, rete, web, network., bộ biến... -
Mạng lưới (thoát nước) hình quạt
fan lay-out of sewers -
Thiết bị giảm chấn
amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting -
Thiết bị giảm công suất
capacity reducer, capacity reducer [reducing apparatus], capacity reducing apparatus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.