Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mao dẫn kế

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capillarimeter

Xem thêm các từ khác

  • Thiết bị sinh khí

    gas developing agent, gas generator, gas producer, producer
  • Bập bênh

    seesaw., toggle, shift, chuyển bập bênh, toggle (vs), mạch bập bênh đặt-thiết lập lại ( rs toggle ), reset-set toggle, phím bập bênh,...
  • Bắp chân

    danh từ, sura, calf, haulm, calf, gastrocnemius
  • Bắp thịt

    danh từ, muscle, muscle, muscle
  • Baryon số

    baryon number
  • Baryt

    barite
  • Đất chứa vôi

    calcareous earth
  • Đất cổ

    oldland, paleosoil, paleosol
  • Đất có sét

    argillaceous ground, clay soil, clayed ground
  • Mao quản

    danh từ., capillary tube, capillary, capillary., bộ góp ẩm mao quản, capillary collector, lỗ mao quản, capillary bore, nhớt kế mao quản,...
  • Bát

    Danh từ: bowl, pint, tontine share, eight, Động từ: to put starboard sharply,...
  • Bạt bavia

    deburr
  • Bắt bích

    flange
  • Bất biến

    Tính từ: immutable, invariable, invariance, invariant, constant, lifeless, không có hiện tượng thiên nhiên...
  • Bắt khớp

    engagement (meshing)
  • Bất kiên định

    inconsistent
  • Bất kỳ

    tính từ, như bất cứ, any, arbitrary, unforeseeable, unexpected, bất kỳ trong tình huống nào, under any circumstances, bất kỳ lao động...
  • Bắt lại

    capture (vs), rebound, recoil, return spring, giải thích vn : ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top