Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bát

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bowl
bát sứ
china bowl
bát sắt tráng men
enamelled metal bowl
nhà sạch thì mát bát sạch thì ngon
a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
ăn với nhau như bát nước đầy
to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
Pint
Tontine share
bát ăn bát để
to be in easy circumstances, to have enough to spare

Số từ

Eight
thể thơ lục bát
the six-eight-word metre

Động từ

To put starboard sharply
bát mạnh mái chèo
to put the oar starboard sharply

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bowl
non
arrest
capture

Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

catch
catching
collar
pick-up
to capture

Giải thích VN: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

adz (e)
cope
dress
felt
tilt
cut in
on
switch in
switch on
turn-on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top