Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miếng đệm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

braid
cushioning
filler
mối hàn qua miếng đệm
joint with filler plate
fitting strip
gasket

Giải thích VN: Miếng bịt kín áp suất, được làm từ các loại vật liệu dễ biến dạng như cao su, nhựa hoặc giấy, miếng bịt này ăn khớp với hai bộ phận tĩnh được dùng trong nhiều ứng dụng để ngăn sự rỉ chất lỏng; dụ như sự nước trong hệ thống máy bơm, dầu trong động ô , [[vv.]]

Giải thích EN: A pressuretight seal made of deformable material, typically rubber, plastic, or paper, fitting between two stationary parts; used in many applications to prevent the leaking of fluids; e.g., that of water in a plumbing system, oil in an automobile engine, and so on.

miếng đệm cao su
rubber gasket
miếng đệm dính
cap gasket
miếng đệm giáp nối
joint gasket
miếng đệm lót
gasket groove
gland
grommet
gusset

Giải thích VN: Mối nối kèo thường được làm bằng thanh [[thép.]]

Giải thích EN: A truss joint connection usually made of steel plates..

jointing
plait
sự đặt miếng đệm
plait application
sự điều chỉnh miếng đệm
plait grip
seal
miếng đệm kín đầu trục
mechanical (face) seal
spacer
miếng đệm chuẩn
standard spacer
miếng đệm khe
gap spacer
strand
washer
miếng đệm bằng giấy thấm
blotting-paper washer
gasket
miếng đệm cao su
rubber gasket
miếng đệm dính
cap gasket
miếng đệm giáp nối
joint gasket
miếng đệm lót
gasket groove
gland
spacer
miếng đệm chuẩn
standard spacer
miếng đệm khe
gap spacer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top