Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miligam

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

milligram

Xem thêm các từ khác

  • Milimet

    millimeter (mm), millimetre, millimeter, các sóng milimet, millimeter waves (mmw), manhetron sóng milimet, millimeter-wave magnetron, milimet ( bằng...
  • Milioat

    milliwatt, số đexiben trên 1 milioat, decibels above 1 milliwatt
  • Minh họa

    Động từ., illustrative, illustra, illustrate, illustration, illustrations, to illustrate., chương trình minh họa, illustration program, minh...
  • Tính toán tải lạnh

    cooling load calculation, heat load calculation, infress calculation
  • Bộ quả cân

    set of weights
  • Bỏ qua được

    negligible
  • Định dạng

    formatting, format, chế độ định dạng, formatting mode, chương trình định dạng văn bản, text formatting program, kiểu định dạng,...
  • Định dạng bằng áp lực

    pressure forming, giải thích vn : một quy trình sản xuất nhựa trong đó nhiệt độ và áp lực dùng để ép tấm nhựa vào mặt...
  • Minh họa gốc

    master illustration
  • Minicaset

    minicassette
  • Minimac

    minimax, nguyên lý minimac, minimax principle, tổn thất minimac, minimax loss, ước lượng minimac, minimax estimate, định lý minimac, minimax...
  • Minium chì

    minimum, red lay-out, red lead
  • Mixen

    micellar, micelle
  • Mn

    manganese
  • touch., dream, peck, feretory, tomb, wife of uncle, handle, elevation, histic, tissue, upland, abutment, buttress, adit, beak, field, lug, mouth piece,...
  • Bộ quản lý

    handler, manager, bộ quản lý nội dung, content handler, bộ quản lý sự kiện, event handler, bộ quản lý trình đơn, menu handler,...
  • Bộ quản lý cấu hình

    configuration manager
  • Mở (máy)

    to let go, turn-on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top