Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Touch.
Đừng vào súng lục đạn đấy
Dont touch that revolver, it is loaded.
Ai muốn đến anh chàng khó chịu ấy
No one would touch such an unpleasant fellow.
Kinh tởm cái không dám đến
Not to touch with a barge-pole something disgusting.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dream
peck
feretory
tomb
wife of uncle

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

handle
elevation
histic
tissue
upland
abutment
buttress
adit
beak

Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái [[hắt.]]

Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

field
lug
mouth piece
bulk
bundle
lot
blind
blur
clouded
cloudy
dim
dull
faint
flat
fuzzy
hazy
lusterless
mat
mat (t)
matt
opaque
fat
fatty
lubricant
stuff
tallowy
accessible
complex
open
open-air
opening
patent
switch gear
switch on
turn
turn on
unblocking
unchoke
uncoil
UnCover
unfasten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top