Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mum

Thông dụng

Gnaw, chew with incisors.

Xem thêm các từ khác

  • Múm mím

    xem mím
  • Âu là

    (cũ) would rather., âu là ta cứ đi, we would rather keep going on.
  • Âu lạc

    %%Âu lạc was the nation of the viet people (between the late third century and 179bc) led by an dương vương thục phán who had reunified Âu việt...
  • Mum múp

    xem múp (láy).
  • Âu phục

    danh từ, european clothes, european suit
  • Âu sầu

    Tính từ: sad, melancholy, tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy, why is she looking so sad?
  • Ấu thơ

    như thơ ấu
  • Ấu trĩ

    Tính từ: infantile, childish, nhận xét ấu trĩ, a childish remark, cách xử sự ấu trĩ, an infantile behaviour,...
  • Ấu trĩ viên

    (cũ) kindergarten.
  • Mụn nhọt

    furuncle; boil.
  • Mùng

    (địa phương) mosquito-net.
  • Âu yếm

    Động từ: to caress, to fondle, âu yếm một con búp bê, to fondle a doll, cử chỉ âu yếm, caressing...
  • Áy

    tính từ, withered (nói về cỏ)
  • Mừng công

    make merry (on the occasion of some success)., lễ mừng công thắng trận, a triumphal merry-making party., mừng công nhà máy hoàn thành kế...
  • Áy náy

    (to feel) uneasy, áy náy vì không giúp được bố mẹ mình, to feel uneasy for having not been able to help one's parents
  • Mừng quýnh

    be overjoyed; bubble over with joy.
  • Mừng rỡ

    happy, pleased, glad.
  • Mừng rơn

    be beside oneself with joy.
  • Mừng thầm

    feel a secret joy; rejoice inwardly.
  • Ba ba

    danh từ, trionychid turtle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top