Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nói càn

Thông dụng

Như nói bậy

Xem thêm các từ khác

  • Cáng đáng

    Động từ: to take charge of, to assume the responsibility for, cáng đáng công việc của tập thể, to assume...
  • Càng hay

    so much the better
  • Nổi chìm

    full of vicissitudes, full of ups and downs., have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper). nổi cơn ho to develop a...
  • Căng óc

    cudgel one's brains.
  • Nội chính

    domestic, policy; domestic administration.
  • Cẳng tay

    danh từ, forearm
  • Nồi chó

    steamer.
  • Căng thẳng

    fully stretched, fully strained, tense, stressful, đầu óc căng thẳng, a tense mind, tense nerves, quan hệ căng thẳng, tense relations, strained...
  • Nói chọc

    cũng nói nói tức pin-prick.
  • Nói chơi

    như nói đùa
  • Nói chữ

    use highbrow terms (when speaking).
  • Nội công

    danh từ., inner force; strangth.
  • Cánh bèo

    (văn chương, cũ) drifting condition (of a woman).
  • Cảnh bị

    to patrol
  • Cảnh binh

    danh từ, policeman
  • Nổi danh

    become famous, win widespread fame., nổi danh tài sắc một thì nguyễn du, she won widespread fame for her talent and beauty for a whole period.
  • Canh cách

    to clatter, xoong nồi chạm canh cách, pots and pans clattered and clattered
  • Canh cải

    reform; go through changes.
  • Cánh cam

    green beetle
  • Nói điêu

    invent, tell made-up strories.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top