Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nóng ruột

Thông dụng

Burn with impatience.

Xem thêm các từ khác

  • Câu chấp

    Động từ, to be a stickler for, to be finical about, to resent (petty mistakes..)
  • Cầu chúc

    wish., cầu chúc hạnh phúc, to wish somebody happiness.
  • Nông sờ

    shallow, not deep.
  • Cầu chứng

    registered, cầu chứng một nhãn hiệu, registration of a trade-mark
  • Nông tang

    (cũ) agriculture and silk-worm breeding.
  • Cau có

    Động từ: to scowl, cau có với mọi người, to scowl at everybody, nét mặt cau có, there is a scowl on...
  • Nồng thắm

    passionate, ardent.
  • Cầu cống

    như cầu đường
  • Câu cú

    sentence (nói khái quát), viết không thành câu cú, to be unable to write a correct sentence
  • Cầu cứu

    Động từ: to entreat help, cùng đường bọn phản cách mạng cầu cứu bọn phản động nước ngoài,...
  • Nóng tiết

    burn with anger.
  • Câu dầm

    to practise long line fishing, to drag out indefinitely, làm việc câu dầm, to drag indefinitely out a piece of job
  • Nóng tính

    quick-tempered.
  • Cầu danh

    seek after honours.
  • Cầu đảo

    Động từ, to make offerings (to deity) for one's wishes to be fulfilled, to pray for rain (by worshipping deity)
  • Câu đầu

    (kiến trúc) tie-beam.
  • Nông vận

    (cũ) agritation and propaganda among the peasant agitprop.
  • Nóng vội

    be very impatient., công việc phải làm từng bước không thể nóng vội được, the work is to be done by stages, one should not be very...
  • Nông vụ

    (ít dùng) farming season, agricultural crop.
  • Cầu duyên

    (đùa vui) sray for good chances in love.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top