Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nô en

Thông dụng

Christmas.

Xem thêm các từ khác

  • Cần mẫn

    Tính từ: industrious and clever, người giúp việc cần mẫn, an industrious and clever aid, làm việc cần...
  • Nô giỡn

    như nô đùa
  • Cẩn mật

    Tính từ: with strict security precautions, canh phòng cẩn mật, to guard with strict security precautions
  • Cân móc hàm

    to weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered
  • Nộ khí

    fit of anger., nộ khí xung thiên, a towering rage.
  • Nọ kia

    disconnected grievances., nói nọ kia để trách móc, to vent disconnected grievances [as a reproach].
  • Cân não

    Danh từ: nerves and brain, chiến tranh cân não, a war of nerves, đánh một đòn cân não, to deal a psychological...
  • Khen

    Động từ: to congratulate; to praise, Danh Từ: praise; compliment, compliment,...
  • Khéo léo

    adroit (đặc biệt hay dùng trong việc lấy lòng người khác), như khéo (nói khái quát)., skillful, chân tay khéo léo, to be skilful...
  • Khéo tay

    be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous., ( khéo chân khéo tay) như khéo tay, dexterous
  • Nợ máu

    blood debt., có nợ máu đối với đồng bào, to owe the fellow-countrymen a blood debt.
  • Nỏ miệng

    như nỏ mồm
  • Cằn nhằn

    Động từ: to grumble, to grunt, cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ, to grumble because one s sleep was interrupted,...
  • Cận nhật

    Điểm cận nhật (thiên văn học )perihelion.
  • Nỏ mồm

    protest loudly; talk loudly.
  • Nở mũi

    (thông tục) be beaming (swollen) with pride.
  • Can phạm

    *, danh từ, to be guilty of an offence, bị can, bị can
  • Nợ nần

    debt.
  • Can qua

    danh từ, war, fire and sword
  • Nỏ nang

    knowing how to contrive, like a good contriver.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top