Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nô lệ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Slave.
thà chết còn hơn làm lệ
Death sooner than slavery.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

slave

Xem thêm các từ khác

  • Nội tiết

    tính từ., endocrine, incretion, incretory, internal secretion, endocrine, hệ nội tiết, endocrine system, lồi mắt nội tiết, endocrine exophthalmos,...
  • Nổi bật

    be brought in relief, stand out in relief., famous, prominent, prominent, làm nổi bật, to set off., cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ,...
  • Nội chiến

    danh từ., civil war, civilwar.
  • Tham vọng

    danh từ, ambitious, ambition
  • Thần bí

    tính từ, mystic, mystical
  • Thân cận

    tính từ, inner, close, near
  • Nói lắp

    Động từ., stammer, stutter, to stammer, to stutter.
  • Thả dù

    Động từ, parachute, to drop by parachute, to parachute
  • Tha thứ

    Động từ, forgive, to forgive, to pardon
  • Thạc sĩ

    danh từ, master, agréré
  • Nông học

    agronomy., agronomy, agronomy
  • Thái cực

    danh từ, extreme, extreme, extremity
  • Thái độ

    danh từ, behaviour, behavior, attitude, behaviour, attitude, các mô hình thái độ, attitude models, sự thay đổi thái độ ( của người...
  • Thai nghén

    tính từ, gestation, with child, pregnant, conceiving, in gestation of
  • Thậm chí

    phó từ, even, even
  • Thảm khốc

    tính từ, catastrophic, highly destructive, devastating
  • Thẩm mỹ học

    danh từ, esthetics, aesthetics
  • Thâm nhập

    Động từ, attack, penetration, entry, to penetrate, to infiltrate, giá thâm nhập, penetration price, mặt đường thâm nhập ( nhựa ), penetration...
  • Thâm niên

    danh từ, seniority, seniority
  • Thám tử

    danh từ, detective, detective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top