Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Năng suất, công suất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

output

Xem thêm các từ khác

  • Nang tai

    otic capsule, hoisting, bộ phận nâng tải, hoisting compartment, hệ nâng tải, hoisting systems, ngăn nâng tải, hoisting compartment, sức...
  • Năng thông

    energy flux
  • Ảnh rửa thử

    proof, test print
  • Ánh sáng

    Danh từ: light, illumination, light, lighting, optical radiation, refraction, shine, zodiacal light, light, ánh sáng...
  • Ánh sáng cảnh báo

    warning bell, warning light
  • Ánh sáng chói

    glare, lọc ánh sáng chói, glare filter
  • Ánh sáng chọn

    strobe light
  • Sự trôi hình

    picture drift
  • Sự trồi lên

    uplift, upthrust
  • Sự trồi lên tự do

    free ascent, giải thích vn : hành động trồi lên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp của thợ lặn kể cả bằng phao cứu...
  • Sự trôi tần số

    frequency shift, frequency drift, sự trôi tần số tinh thể, crystal frequency drift, sự trôi tần số tuyến tính, linear frequency drift
  • Sự trộn

    agitation, blend, blending, malaxation, mixing, mixture, stirring, concoction, mixing, mixture, stir, turning, sự trộn âm, audio mixing, sự trộn...
  • Năng xuất

    output, chức năng xuất kết quả mở rộng, extended result output function
  • Năng xuất máy

    machine capacity
  • Nanô

    1.00e-08, n, nano, nano ,một phần ngàn . một phần tỷ, one thousand-millionth (nano), ống nano ( cacbon ), nano-tube, giải thích vn : tiền...
  • Nano giây

    nanosecond (ns), nanosecond, nanosecond (ns), nanosecond-ns, giải thích vn : một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///tuy...
  • Não

    danh từ., brain, encephalon, drag, dredge, rasp, scrape, scraping, scratch, rasp, scrape, (anat) brain; cerebrum.
  • Nạo (nước) đá

    ice scraping
  • Nào đó

    some., some, anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở tây nguyên, he is now living at some place in the western plateau.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top